Có 2 kết quả:
双人床 shuāng rén chuáng ㄕㄨㄤ ㄖㄣˊ ㄔㄨㄤˊ • 雙人床 shuāng rén chuáng ㄕㄨㄤ ㄖㄣˊ ㄔㄨㄤˊ
shuāng rén chuáng ㄕㄨㄤ ㄖㄣˊ ㄔㄨㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
double bed
Bình luận 0
shuāng rén chuáng ㄕㄨㄤ ㄖㄣˊ ㄔㄨㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
double bed
Bình luận 0